DDC
| 158.24 |
Tác giả CN
| Canfield, Jack |
Nhan đề
| Hạt giống tâm hồn & tình yêu thương gia đình / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thông qua các câu chuyện giúp bạn có thêm niềm tin và tình yêu cuộc sống, để thấy mỗi trở ngại, thử thách trong đời chỉ như một hòn đá cần có để bạn rèn bước chân, để bạn có thể mỉm cười và trân trọng những gì bạn đã và đang có, để bạn có thể cảm nhận hạnh phúc cuộc sống từ những điều thật bình dị |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Tâm lí ứng dụng-Cuộc sống gia đình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống gia đình. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083408 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083409 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43793 |
---|
008 | 150314s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381124 |
---|
035 | ##|a1083194779 |
---|
039 | |a20241130102334|bidtocn|c|d|y20150314110308|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.24|bCAN |
---|
090 | |a158.24|bCAN |
---|
100 | 1 |aCanfield, Jack |
---|
245 | 10|aHạt giống tâm hồn & tình yêu thương gia đình /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2014. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aThông qua các câu chuyện giúp bạn có thêm niềm tin và tình yêu cuộc sống, để thấy mỗi trở ngại, thử thách trong đời chỉ như một hòn đá cần có để bạn rèn bước chân, để bạn có thể mỉm cười và trân trọng những gì bạn đã và đang có, để bạn có thể cảm nhận hạnh phúc cuộc sống từ những điều thật bình dị |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTâm lí ứng dụng|xCuộc sống gia đình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí ứng dụng |
---|
653 | 0 |aCuộc sống gia đình. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 1 |aHansen, Mark Victor |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083408 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083409 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083408
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.24 CAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083409
|
K. Việt Nam học
|
|
158.24 CAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|