DDC
| 551.220952 |
Tác giả CN
| Trương, Quang Đức. |
Nhan đề
| Nhật ký vùng tâm chấn : 6 ngày kinh hoàng ở Sendai / Trương Quanh Đức, Nguyễn Thị Phương Dung, Bùi Phi Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2011. |
Mô tả vật lý
| 163 tr. : minh hoạ ; 21 cm |
Tóm tắt
| Ghi lại ký ức kinh hoàng, những cung bậc cảm xúc khác nhau cũng như ý chí kiên cường của những người sống tại Nhật Bản trong ngày xảy ra trận siêu động đất sóng thần, sống trong trại tị nạn và đối diện với nguy cơ nhiễm phóng xạ từ hai lò phản ứng hạt nhân tại nhà máy điện Fukushima I (Daiichi) |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiên tai-Sóng thần-Thảm họa hạt nhân-Động đất-Nhật Bản-Nhật ký-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| Động đất |
Từ khóa tự do
| Thảm họa hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Thiên tai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Dung |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083497 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083496 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43794 |
---|
008 | 150314s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374090 |
---|
035 | ##|a1083168498 |
---|
039 | |a20241130165919|bidtocn|c|d|y20150314110845|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a551.220952|bTRD |
---|
090 | |a551.220952|bTRD |
---|
100 | 1 |aTrương, Quang Đức. |
---|
245 | 10|aNhật ký vùng tâm chấn :|b6 ngày kinh hoàng ở Sendai /|cTrương Quanh Đức, Nguyễn Thị Phương Dung, Bùi Phi Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2011. |
---|
300 | |a163 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm |
---|
520 | |aGhi lại ký ức kinh hoàng, những cung bậc cảm xúc khác nhau cũng như ý chí kiên cường của những người sống tại Nhật Bản trong ngày xảy ra trận siêu động đất sóng thần, sống trong trại tị nạn và đối diện với nguy cơ nhiễm phóng xạ từ hai lò phản ứng hạt nhân tại nhà máy điện Fukushima I (Daiichi) |
---|
650 | 17|aThiên tai|xSóng thần|xThảm họa hạt nhân|xĐộng đất|zNhật Bản|xNhật ký|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aĐộng đất |
---|
653 | 0 |aThảm họa hạt nhân |
---|
653 | 0 |aThiên tai |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083497 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083496 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083496
|
K. Việt Nam học
|
|
551.220952 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083497
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
551.220952 TRD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|