- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 158 KHE
Nhan đề: Bí quyết của người chiến thắng=You can win /
DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Khera, Shiv. |
Nhan đề
| Bí quyết của người chiến thắng=You can win / Shiv Khera ;Bích Thuỷ, Minh Tươi dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,2013 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc và kế hoạch hành động thiết thực cho tương lai, giúp bạn gây dựng mục tiêu mới, khám phá năng lực của bản thân, biến ước mơ thành sự thật, biết xác định mục tiêu và những giá trị cần ưu tiên trong cuộc sống và từng bước tiến đến thành công. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công-Tâm lí học ứng dụng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng. |
Tác giả(bs) CN
| Bích Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tươi |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083520 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083521 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43797 |
---|
005 | 202007071028 |
---|
008 | 150314s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399621 |
---|
035 | ##|a1083172952 |
---|
039 | |a20241129163135|bidtocn|c20200707102842|danhpt|y20150314113357|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bKHE |
---|
090 | |a158|bKHE |
---|
100 | 1 |aKhera, Shiv. |
---|
245 | 10|aBí quyết của người chiến thắng=You can win /|cShiv Khera ;Bích Thuỷ, Minh Tươi dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2013 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên tắc và kế hoạch hành động thiết thực cho tương lai, giúp bạn gây dựng mục tiêu mới, khám phá năng lực của bản thân, biến ước mơ thành sự thật, biết xác định mục tiêu và những giá trị cần ưu tiên trong cuộc sống và từng bước tiến đến thành công. |
---|
650 | 17|aBí quyết thành công|xTâm lí học ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng. |
---|
700 | 0 |aBích Thủy|edịch |
---|
700 | 0 |aMinh Tươi|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083520 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083521 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083520
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158 KHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083521
|
K. Việt Nam học
|
158 KHE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|