• Sách
  • 650.1 QUA
    Quản lý thời gian=Time management /

DDC 650.1
Nhan đề Quản lý thời gian=Time management / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014.
Mô tả vật lý 175 tr. ; 24 cm.
Tùng thư Cẩm nang kinh doanh harvard. Business essentials.
Thuật ngữ chủ đề Kinh doanh-Quản lí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kinh doanh
Từ khóa tự do Quản lí
Tác giả(bs) CN Bích Nga dịch
Tác giả(bs) CN Tấn Phước dịch...
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083558
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000083559
000 00000nam a2200000 a 4500
00133401
0021
00443798
005202004152052
008150314s2014 vm| vie
0091 0
035|a1456405023
035##|a1083194348
039|a20241129091035|bidtocn|c20200415205222|danhpt|y20150314134626|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a650.1|bQUA
24500|aQuản lý thời gian=Time management /|cBích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2014.
300|a175 tr. ;|c24 cm.
490|aCẩm nang kinh doanh harvard. Business essentials.
65017|aKinh doanh|xQuản lí|2TVĐHHN.
6530 |aKinh doanh
6530 |aQuản lí
7000 |aBích Nga|edịch
7000 |aTấn Phước|edịch...
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083558
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083559
890|a2|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000083558 TK_Tiếng Việt-VN 650.1 QUA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000083559 K. Việt Nam học 650.1 QUA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào