|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43801 |
---|
008 | 150314s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374856 |
---|
035 | |a1456374856 |
---|
035 | ##|a1083170020 |
---|
039 | |a20241130173557|bidtocn|c20241130172653|didtocn|y20150314141607|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.3|bPET |
---|
090 | |a155.3|bPET |
---|
100 | 1 |aPetrovic, Jasminka. |
---|
245 | 10|aChuyện dễ đùa khó nói :|bCẩm nang con trai con gái về tình dục và giới tính /|cJasminka Petrovic; Bùi Thị Ngọc Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2013. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aSex for beginers. |
---|
650 | 17|aTâm lí học ứng dụng|xTình dục|xGiới tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTình dục |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Ngọc Hương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083357 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083356 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083357
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
155.3 PET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083356
|
K. Việt Nam học
|
155.3 PET
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào