|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43805 |
---|
008 | 150314s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401717 |
---|
035 | ##|a1083175501 |
---|
039 | |a20241130112207|bidtocn|c|d|y20150314144514|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bTUY |
---|
090 | |a813|bTUY |
---|
245 | 10|aTuyển truyện ngắn Ô. Henry :|bChiếc lá cuối cùng /|cNgô Vĩnh Viễn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2005. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTuyển tập|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 0 |aNgô,Vĩnh Viễn|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083427 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083426 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083426
|
K. Việt Nam học
|
|
813 TUY
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000083427
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 TUY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào