|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43806 |
---|
005 | 202401031539 |
---|
008 | 150314s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389678 |
---|
035 | ##|a1083173276 |
---|
039 | |a20241202115149|bidtocn|c20240103153952|dmaipt|y20150314145123|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNAT |
---|
100 | 0 |aNam, Phái Tam Thúc. |
---|
245 | 10|aĐạo mộ bút ký :|bTiểu thuyết /|cNan Pai San Shu (Nam Phái Tam Thúc); Vạn Cơ Thanh Hạ dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại; Công ty Sách Bách Việt,|c2014. |
---|
300 | |a548 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|xVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aVạn, Cơ Thanh Hạ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083417 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083416 |
---|
890 | |a2|b91|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083416
|
K. Việt Nam học
|
|
895.13 NAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083417
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 NAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào