|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3471 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376984 |
---|
035 | ##|a1083171123 |
---|
039 | |a20241130095100|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bLEN |
---|
090 | |a372.6|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Nga. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học /|cLê Phương Nga, Nguyễn Trí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a318 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiểu học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002170 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002170
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
372.6 LEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào