DDC
| 658.4022 |
Nhan đề
| Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả= Creating teams with an edge / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014. |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh harvard. Business essentials. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo nhóm, nhóm ảo, phương pháp để trở thành một người có tinh thần làm việc theo nhóm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệu suất lao động-Làm việc nhóm-Kinh doanh-Quản lí-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Hiệu suất lao động |
Từ khóa tự do
| Làm việc nhóm |
Từ khóa tự do
| Quản lí. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Qùi hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083553 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083552 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43809 |
---|
008 | 150314s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375401 |
---|
035 | ##|a1083193093 |
---|
039 | |a20241201182548|bidtocn|c|d|y20150314154329|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4022|bXAY |
---|
090 | |a658.4022|bXAY |
---|
245 | 00|aXây dựng nhóm làm việc hiệu quả=|bCreating teams with an edge /|cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2014. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh harvard. Business essentials. |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo nhóm, nhóm ảo, phương pháp để trở thành một người có tinh thần làm việc theo nhóm |
---|
650 | 17|aHiệu suất lao động|xLàm việc nhóm|xKinh doanh|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aHiệu suất lao động |
---|
653 | 0 |aLàm việc nhóm |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hà|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Qùi|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Sáu|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Bích Nga|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083553 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083552 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083552
|
K. Việt Nam học
|
|
658.4022 XAY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083553
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4022 XAY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|