|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33418 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43815 |
---|
005 | 202310250834 |
---|
008 | 150316s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399676 |
---|
035 | ##|a892430534 |
---|
039 | |a20241130175814|bidtocn|c20231025083440|dmaipt|y20150316083712|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bFLY |
---|
100 | 1 |aFlynn, Gillian. |
---|
245 | 10|aBóng ma ký ức /|cGillian Flynn; Ngọc Chiến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2014. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aNgọc Chiến|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083435 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083434 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083434
|
K. Việt Nam học
|
|
813 FLY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083435
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 FLY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào