|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43816 |
---|
008 | 150316s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400457 |
---|
035 | ##|a1083172156 |
---|
039 | |a20241202132358|bidtocn|c|d|y20150316084414|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.5957|bTHT |
---|
090 | |a641.5957|bTHT |
---|
100 | 0 |aThanh Thủy. |
---|
245 | 10|a200 món ăn ngon Việt Nam /|cThanh Thủy, Thanh Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008. |
---|
300 | |a213 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xNấu ăn|xMón ngon|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMón ngon |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
700 | 0 |aThanh Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083476 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083477 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083476
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
641.5957 THT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083477
|
K. Việt Nam học
|
641.5957 THT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào