• Khoá luận
  • 418.0072 TRK
    Đối chiếu so sánh thành ngữ tiếng Hán và tiếng Việt có chứa số từ dạng "số X số Y" =

Ký hiệu xếp giá 418.0072 TRK
Tác giả CN Trịnh, Thị Khuyên
Nhan đề Đối chiếu so sánh thành ngữ tiếng Hán và tiếng Việt có chứa số từ dạng "số X số Y" =汉越“数 X 数 Y ” 式成语对比研究 /Trịnh Thị Khuyên; Bùi Thị Châm hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014.
Mô tả vật lý 68 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Thành ngữ-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000081220-1
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000081219
000 00000nam a2200000 a 4500
00133424
0026
00443821
008150316s2014 vm| chi
0091 0
035|a1456397270
035##|a1083171884
039|a20241129144458|bidtocn|c|d|y20150316092830|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a418.0072|bTRK
090|a418.0072|bTRK
1000 |aTrịnh, Thị Khuyên
24510|aĐối chiếu so sánh thành ngữ tiếng Hán và tiếng Việt có chứa số từ dạng "số X số Y" =|b汉越“数 X 数 Y ” 式成语对比研究 /|cTrịnh Thị Khuyên; Bùi Thị Châm hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014.
300|a68 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xThành ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aThành ngữ
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|xThành ngữ|2TVĐHHN
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000081220-1
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081219
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081219 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 418.0072 TRK Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000081220 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-TQ 418.0072 TRK Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000081221 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-TQ 418.0072 TRK Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện