|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33424 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43821 |
---|
008 | 150316s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397270 |
---|
035 | ##|a1083171884 |
---|
039 | |a20241129144458|bidtocn|c|d|y20150316092830|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bTRK |
---|
090 | |a418.0072|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Khuyên |
---|
245 | 10|aĐối chiếu so sánh thành ngữ tiếng Hán và tiếng Việt có chứa số từ dạng "số X số Y" =|b汉越“数 X 数 Y ” 式成语对比研究 /|cTrịnh Thị Khuyên; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a68 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xThành ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000081220-1 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081219 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081219
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 TRK
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081220
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
418.0072 TRK
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081221
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
418.0072 TRK
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|