|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43825 |
---|
005 | 201902230933 |
---|
008 | 150316s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412826 |
---|
035 | |a1456412826 |
---|
035 | |a1456412826 |
---|
039 | |a20241130082833|bidtocn|c20241130082317|didtocn|y20150316095041|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bDAM |
---|
090 | |a371.3|bDAM |
---|
110 | |aTrung tâm Inner space. |
---|
245 | 00|aDám thay đổi chính mình=|bShift negative to positive /|cTrung tâm Inner space. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ,|c2014. |
---|
300 | |c19x26 cm. |
---|
650 | 17|aTự học|xPhương pháp học tập|xKĩ năng học tập|xBí quyết thành công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aTự học. |
---|
653 | 0 |aTư duy. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083551 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083550 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083550
|
K. Việt Nam học
|
|
371.3 DAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083551
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.3 DAM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào