|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3343 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3473 |
---|
005 | 202308010848 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379616 |
---|
035 | ##|a1083170011 |
---|
039 | |a20241129130830|bidtocn|c20230801084808|dmaipt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bDOC |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aCác bình diện của từ và từ tiếng việt /|cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ nghĩa học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000003163-4, 000012758, 000013505 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003171 |
---|
890 | |a5|b246|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003163
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.9221 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003164
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.9221 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000012758
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.9221 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000013505
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.9221 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000003171
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 DOC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào