|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33435 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43833 |
---|
008 | 150316s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404970 |
---|
035 | ##|a1083168429 |
---|
039 | |a20241202144619|bidtocn|c|d|y20150316103223|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bLET |
---|
090 | |a495.1802|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Quỳnh Thoa. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về phương pháp dịch khẩu hiệu quảng cáo thuơng mại từ tiếng Trung sang tiếng Việt =|b汉语商业广告口号越译研究 /|cLê Thị Quỳnh Thoa; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a50 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xNgôn ngữ quảng cáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ quảng cáo |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(1): 000081181 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081192 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081181
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.1802 LET
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081192
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 LET
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|