|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43834 |
---|
008 | 150316s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951334443 |
---|
035 | ##|a499273450 |
---|
039 | |a20241129153010|bidtocn|c|d|y20150316103650|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bGOR |
---|
090 | |a891.73|bGOR |
---|
100 | 1 |aGorki, Macxim. |
---|
245 | 10|aKiếm sống /|cMacxim Gorki; Thanh Nam, Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2009. |
---|
300 | |a493 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aCẩm Tiêu|edịch. |
---|
700 | 0 |aThanh Nam|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Khuyến|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083429 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083428 |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083428
|
K. Việt Nam học
|
|
891.73 GOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083429
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 GOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào