Ký hiệu xếp giá
| 391 DAH |
Tác giả CN
| Đào, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| So sánh giữa văn hóa sườn xám Trung Quốc và văn hóa áo dài Việt Nam =中国旗袍 与 越南奥黛 的文化比较 /Đào Thị Thu Hằng; Đoàn Phương Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 40 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa-Trang phục-Trung Quốc-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Áo dài |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sườn xám |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trang phục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000070089, 000081216 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33437 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43835 |
---|
008 | 150316s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393564 |
---|
035 | ##|a1083192427 |
---|
039 | |a20241130172321|bidtocn|c|d|y20150316104826|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391|bDAH |
---|
090 | |a391|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aSo sánh giữa văn hóa sườn xám Trung Quốc và văn hóa áo dài Việt Nam =|b中国旗袍 与 越南奥黛 的文化比较 /|cĐào Thị Thu Hằng; Đoàn Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xTrang phục|zTrung Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aÁo dài |
---|
653 | 0 |aSườn xám |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xVăn hóa|xTrang phục|zTrung Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000070089, 000081216 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070089
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
391 DAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081216
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
391 DAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|