|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33441 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43839 |
---|
005 | 201812210905 |
---|
008 | 150316s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392160 |
---|
035 | ##|a1083168039 |
---|
039 | |a20241201144300|bidtocn|c20181221090551|dmaipt|y20150316112959|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180072|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Huyền. |
---|
242 | |aNghiên cứu về từ hội ý trong tiếng Trung|yvie |
---|
245 | 10|a中文会意字初探 /|cNguyễn Thu Huyền; Thái Tâm Giao hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a50 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ hội ý|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ hội ý |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081218 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081218
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.180072 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|