DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Kỹ năng hướng dẫn nhân sự : Giải pháp chuyên nghiệp cho thách thức thường nhật / Vũ Kiên Cường dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức ; : Havard Business School Pres, 2009. |
Mô tả vật lý
| 99 tr. : tranh minh họa, bảng biểu ; 18 cm. |
Tùng thư
| Cẩm nang bỏ túi. |
Từ khóa tự do
| Nhân sự. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kiên Cường dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(8): 000081926-7, 000081932, 000081938-40, 000081942-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43848 |
---|
008 | 150317s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391393 |
---|
035 | ##|a1083169562 |
---|
039 | |a20241130161523|bidtocn|c20150317085734|dhuongnt|y20150317085734|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bKYN |
---|
090 | |a658.4|bKYN |
---|
245 | 00|aKỹ năng hướng dẫn nhân sự :|bGiải pháp chuyên nghiệp cho thách thức thường nhật /|cVũ Kiên Cường dịch. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức ; : |bHavard Business School Pres,|c2009. |
---|
300 | |a99 tr. :|btranh minh họa, bảng biểu ;|c18 cm. |
---|
490 | |aCẩm nang bỏ túi. |
---|
653 | 0 |aNhân sự. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Kiên Cường|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000081926-7, 000081932, 000081938-40, 000081942-3 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081926
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081927
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081938
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000081940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000081942
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000081943
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 KYN
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|