DDC
| 649 |
Tác giả CN
| Nowinski, Joseph. |
Nhan đề
| Cạm bẫy : Cuộc hành trình đi tìm nhân cách của các bạn trẻ / Joseph Nowinski ; Phan Thu Trang dịch ; Thanh Thuỷ hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2009. |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích nguyên nhân sâu xa của mọi hành vi tiêu cực của lớp trẻ nhằm giúp thanh thiếu niên và các bậc cha mẹ nhận diện cạm bẫy, và đưa ra những lời khuyên xác thực giúp các bậc cha mẹ hướng dẫn, đồng hành cùng con cái trong quá trình trưởng thành, hướng tới hạnh phúc và sự thành đạt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Gia đình-Hành vi-Nhân cách-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hành vi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nhân cách. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Trang dịch |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Thủy dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000081985-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43855 |
---|
005 | 202007151445 |
---|
008 | 150317s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387937 |
---|
035 | ##|a572461804 |
---|
039 | |a20241202114325|bidtocn|c20200715144535|danhpt|y20150317095746|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649|bNOW |
---|
090 | |a649|bNOW |
---|
100 | 1 |aNowinski, Joseph. |
---|
245 | 10|aCạm bẫy : Cuộc hành trình đi tìm nhân cách của các bạn trẻ /|cJoseph Nowinski ; Phan Thu Trang dịch ; Thanh Thuỷ hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2009. |
---|
300 | |a297 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aPhân tích nguyên nhân sâu xa của mọi hành vi tiêu cực của lớp trẻ nhằm giúp thanh thiếu niên và các bậc cha mẹ nhận diện cạm bẫy, và đưa ra những lời khuyên xác thực giúp các bậc cha mẹ hướng dẫn, đồng hành cùng con cái trong quá trình trưởng thành, hướng tới hạnh phúc và sự thành đạt. |
---|
650 | 10|aGiáo dục|xGia đình|xHành vi|xNhân cách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aHành vi |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aNhân cách. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thu Trang|edịch |
---|
700 | 0 |aThanh Thủy|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000081985-8 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081985
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649 NOW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649 NOW
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081987
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649 NOW
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
4
|
000081988
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649 NOW
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|