|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3476 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391169 |
---|
035 | |a1456391169 |
---|
035 | ##|a1083172218 |
---|
039 | |a20241129102947|bidtocn|c20241129102613|didtocn|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.3|bVON |
---|
090 | |a657.3|bVON |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Nhị. |
---|
245 | |aHướng dẫn hạch toán và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp :|bTheo Quyết định số 167/2000 QĐ-BTC.../|cVõ Văn Nhị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a665 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xHạch toán|xBáo cáo tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001952-3 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001952
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.3 VON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001953
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.3 VON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào