Ký hiệu xếp giá
| 428.30071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Tùng. |
Nhan đề
| The utilization of metacognitive strategies in listening comprehension among sophomores at English deparment, Ha Noi university :A research project submitted in partial fulfillment of the requirements of Hanoi University for the degree of B.A. English Language /Nguyễn Thanh Tùng; Vũ Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 47 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-Phương pháp học tập-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000080989-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33464 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43864 |
---|
005 | 202007230815 |
---|
008 | 150317s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196551 |
---|
039 | |a20200723081534|bhuett|c20180620162008|danhpt|y20150317112628|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Tùng. |
---|
245 | 14|aThe utilization of metacognitive strategies in listening comprehension among sophomores at English deparment, Ha Noi university :|bA research project submitted in partial fulfillment of the requirements of Hanoi University for the degree of B.A. English Language /|cNguyễn Thanh Tùng; Vũ Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a47 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000080989-90 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080989
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.30071 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080990
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.30071 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|