- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 DAB
Nhan đề: Word Choice in Academic Writing among the first and second year students of the English department, Hanoi University /
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Bích. |
Nhan đề
| Word Choice in Academic Writing among the first and second year students of the English department, Hanoi University /Đặng Thị Bích; Đặng Hoàng Anh Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014. |
Mô tả vật lý
| 78 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Viết luận-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Academic writing |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Word choice |
Từ khóa tự do
| Viết luận |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000081014 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000081011 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33465 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43865 |
---|
005 | 201806220848 |
---|
008 | 150317s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385489 |
---|
035 | ##|a1083185976 |
---|
039 | |a20241203153500|bidtocn|c20180622084801|danhpt|y20150317141855|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bDAB |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Bích. |
---|
245 | 10|aWord Choice in Academic Writing among the first and second year students of the English department, Hanoi University /|cĐặng Thị Bích; Đặng Hoàng Anh Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a78 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xViết luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAcademic writing |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWord choice |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|xViết luận|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000081014 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000081011 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081011
|
TK_Kho lưu tổng
|
808.042 DAB
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000081014
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
808.042 DAB
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|