Ký hiệu xếp giá
| 428.10071 TRM |
Tác giả CN
| Trần, Phương Mai. |
Nhan đề
| The attitudes towards brainstorming in writing term 1 of first-year English majored student at Hanoi University :Submitted in partial fulfillment of the requirements for the degree of bachelor of arts in English /Trần Phương Mai; Nguyễn Thị Thanh Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 52 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-Thái độ học tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thái độ học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000081018 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000081015 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33474 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43875 |
---|
005 | 201806220849 |
---|
008 | 150318s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381886 |
---|
035 | ##|a1083197425 |
---|
039 | |a20241203104605|bidtocn|c20180622084859|danhpt|y20150318095503|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Phương Mai. |
---|
245 | 14|aThe attitudes towards brainstorming in writing term 1 of first-year English majored student at Hanoi University :|bSubmitted in partial fulfillment of the requirements for the degree of bachelor of arts in English /|cTrần Phương Mai; Nguyễn Thị Thanh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a52 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xThái độ học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThái độ học tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|xThái độ học tập|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000081018 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000081015 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081015
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.10071 TRM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081018
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-AN
|
428.10071 TRM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|