Ký hiệu xếp giá
| 428.02 HOT |
Tác giả CN
| Hoàng, Thu Trang. |
Nhan đề
| Translation of the word "MAKE" into Vietnamese /Hoàng Thu Trang; Nguyễn Viết Thắng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 54 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Make |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000080999 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000081000 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33483 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43886 |
---|
005 | 201806220825 |
---|
008 | 150318s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388635 |
---|
035 | ##|a1083194095 |
---|
039 | |a20241203103125|bidtocn|c20180622082518|danhpt|y20150318144718|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thu Trang. |
---|
245 | 10|aTranslation of the word "MAKE" into Vietnamese /|cHoàng Thu Trang; Nguyễn Viết Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a54 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng anh |
---|
653 | 0 |aMake |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000080999 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000081000 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080999
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-AN
|
428.02 HOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081000
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 HOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|