|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3479 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411009 |
---|
035 | ##|a1083166387 |
---|
039 | |a20241203083050|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bTRD |
---|
090 | |a495.922|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Chí Dõi. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam /|cTrần Chí Dõi. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a301 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xDân tộc thiểu số|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000073-4 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000073
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000074
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào