- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 070 DOY
Nhan đề: So sánh đặc điểm phong cách báo chí Đức và Việt Nam dựa trên một số bài báo của tờ "Süddeutsche zeitung" và "Tuổi trẻ" =
DDC
| 070 |
Tác giả CN
| Đồng, Ngọc Yến. |
Nhan đề
| So sánh đặc điểm phong cách báo chí Đức và Việt Nam dựa trên một số bài báo của tờ "Süddeutsche zeitung" và "Tuổi trẻ" =Ein vergleich der stilischen mittel der Deutschen und Vietnamesischen zeitungen anhand ausgewählter artikel der "Süddeutsche zeitung" und der zeitung "Tuoi tre"/Đồng Ngọc Yến; Đặng Thị Thu Hiền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014. |
Mô tả vật lý
| 58 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí-Đức-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Phong cách báo chí |
Từ khóa tự do
| Đức |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303004(2): 000082853, 000082855 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(1): 000091362 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33499 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43902 |
---|
008 | 150319s2014 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399996 |
---|
035 | ##|a1083172653 |
---|
039 | |a20241130110007|bidtocn|c|d|y20150319135135|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070|bDOY |
---|
090 | |a070|bDOY |
---|
100 | 0 |aĐồng, Ngọc Yến. |
---|
245 | 10|aSo sánh đặc điểm phong cách báo chí Đức và Việt Nam dựa trên một số bài báo của tờ "Süddeutsche zeitung" và "Tuổi trẻ" =|bEin vergleich der stilischen mittel der Deutschen und Vietnamesischen zeitungen anhand ausgewählter artikel der "Süddeutsche zeitung" und der zeitung "Tuoi tre"/|cĐồng Ngọc Yến; Đặng Thị Thu Hiền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a58 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aBáo chí|zĐức|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aPhong cách báo chí |
---|
653 | 0 |aĐức |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xBáo chí|zĐức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303004|j(2): 000082853, 000082855 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(1): 000091362 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091362
|
TK_Kho lưu tổng
|
070 DOY
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000082853
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
070 DOY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000082855
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
070 DOY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|