|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 340 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415401 |
---|
035 | ##|a47129126 |
---|
039 | |a20241130154446|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.008|bMAU |
---|
090 | |a843.008|bMAU |
---|
100 | 1 |aMaupassant, Guy De . |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện ngắn /|cGuy De Maupassant. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a757 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012739 |
---|
890 | |a1|b59|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012739
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843.008 MAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào