Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 DIT |
Tác giả CN
| Đinh, Diệu Thúy. |
Nhan đề
| So sánh giới từ tiếng Đức và tiếng Việt =Zum vergleich der Deutschen und Vietnamesischen präpositionen/Đinh Diệu Thúy; Vũ Văn Hiệp hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 36 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Giới từ-Tiếng Đức-Tiếng Việt-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303004(2): 000082867, 000091361 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(1): 000082857 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33500 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43903 |
---|
008 | 150319s2014 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379325 |
---|
035 | ##|a1083195662 |
---|
039 | |a20241202112200|bidtocn|c|d|y20150319140453|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bDIT |
---|
090 | |a418.0072|bDIT |
---|
100 | 0 |aĐinh, Diệu Thúy. |
---|
245 | 10|aSo sánh giới từ tiếng Đức và tiếng Việt =|bZum vergleich der Deutschen und Vietnamesischen präpositionen/|cĐinh Diệu Thúy; Vũ Văn Hiệp hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a36 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xGiới từ|xTiếng Đức|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|xGiới từ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303004|j(2): 000082867, 000091361 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(1): 000082857 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082857
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
418.0072 DIT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082867
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-DC
|
418.0072 DIT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091361
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-DC
|
418.0072 DIT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|