- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 428.10071 VUL
Nhan đề: An error analysis of the pronunciation of English fricatives and plosives in final distribution made by first year English majors at Hanoi University /
DDC
| 428.10071 |
Tác giả CN
| Vũ, Thùy Liên. |
Nhan đề
| An error analysis of the pronunciation of English fricatives and plosives in final distribution made by first year English majors at Hanoi University /Vũ Thùy Liên; Nguyễn Minh Phúc hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014. |
Mô tả vật lý
| 44 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ âm-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Âm nở |
Từ khóa tự do
| Âm xát |
Từ khóa tự do
| fricatives |
Từ khóa tự do
| Lỗi ngữ âm |
Từ khóa tự do
| plosives |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000081046 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000081043 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33505 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43908 |
---|
005 | 201806220929 |
---|
008 | 150320s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381887 |
---|
035 | ##|a1083193864 |
---|
039 | |a20241203140143|bidtocn|c20180622092947|danhpt|y20150320111640|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Thùy Liên. |
---|
245 | 13|aAn error analysis of the pronunciation of English fricatives and plosives in final distribution made by first year English majors at Hanoi University /|cVũ Thùy Liên; Nguyễn Minh Phúc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a44 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aÂm nở |
---|
653 | 0 |aÂm xát |
---|
653 | 0 |africatives |
---|
653 | 0 |aLỗi ngữ âm |
---|
653 | 0 |aplosives |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|xNgữ âm|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000081046 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000081043 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081043
|
TK_Kho lưu tổng
|
428.10071 VUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000081046
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
428.10071 VUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|