|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43913 |
---|
005 | 202103111108 |
---|
008 | 150323s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883191031 |
---|
035 | |a951315003 |
---|
035 | ##|a1083167107 |
---|
039 | |a20241129092055|bidtocn|c20210311110828|dmaipt|y20150323101337|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 /|cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク,|c1998 |
---|
300 | |a247 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 10|aJapanese language|xConversation and phrase books |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000080405, 000139379 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080405
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139379
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào