• Sách
  • 495.65 MIN
    みんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 /

DDC 495.65
Nhan đề みんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 / スリーエーネットワーク 編著
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 1998
Mô tả vật lý 247 p. ; 26 cm.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Conversation and phrase books
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000080405, 000139379
000 00000cam a2200000 a 4500
00133510
0021
00443913
005202103111108
008150323s1998 ja| jpn
0091 0
020|a9784883191031
035|a951315003
035##|a1083167107
039|a20241129092055|bidtocn|c20210311110828|dmaipt|y20150323101337|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bMIN
24510|aみんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 /|cスリーエーネットワーク 編著
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク,|c1998
300|a247 p. ;|c26 cm.
500|aSách Lương Tri
65010|aJapanese language|xConversation and phrase books
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000080405, 000139379
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080405 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 MIN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000139379 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 MIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào