Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 PHL |
Tác giả CN
| Phạm, Phương Liên. |
Nhan đề
| Insight into the use of cohesive devices in ESL students argumentative writing and implications on translation study :A study on sophomores of English major at Hanoi University /Phạm Phương Liên; Nguyễn Linh Chi hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 84 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Phương pháp học tập-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000080986 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000080985 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33515 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43918 |
---|
005 | 201806201616 |
---|
008 | 150325s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377224 |
---|
035 | ##|a1083166228 |
---|
039 | |a20241203100803|bidtocn|c20180620161649|danhpt|y20150325155219|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Phương Liên. |
---|
245 | 10|aInsight into the use of cohesive devices in ESL students argumentative writing and implications on translation study :|bA study on sophomores of English major at Hanoi University /|cPhạm Phương Liên; Nguyễn Linh Chi hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a84 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000080986 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000080985 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080985
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0071 PHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080986
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-AN
|
428.0071 PHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|