|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3482 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409536 |
---|
035 | ##|a1083172048 |
---|
039 | |a20241203083057|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7092|bVUK |
---|
090 | |a959.7092|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Khánh. |
---|
245 | 10|aSóng trào non bảng :|bTruyện ký danh nhân Phạm Nhật Duật /|cVũ Ngọc Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Học,|c2000. |
---|
300 | |a230 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam|xTruyện kí |
---|
650 | 17|aDanh nhân văn hoá|xTruyện kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân văn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000044 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000045 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7092 VUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000045
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7092 VUK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào