|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43924 |
---|
005 | 202103111113 |
---|
008 | 150327s1985 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240070 |
---|
035 | |a1456389558 |
---|
035 | ##|a1083198695 |
---|
039 | |a20241129161642|bidtocn|c20210311111343|dmaipt|y20150327110111|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIZ |
---|
100 | 0 |a水谷, 信子 |
---|
245 | 10|a日英比較話しことばの文法 /|c水谷信子 ; [Nobuko Mizutani] |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1985 |
---|
300 | |a245 p. : |bill. ; |c22 cm |
---|
650 | |2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar, Comparative |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080373 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080373
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 MIZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào