• Khoá luận
  • 418.0072 NGD
    Étude sur les termes d adresse en Français et en Vietnamien /

Ký hiệu xếp giá 418.0072 NGD
Tác giả CN Nguyễn, Thùy Dung.
Nhan đề Étude sur les termes d adresse en Français et en Vietnamien /Nguyễn Thùy Dung; Phạm Thị Thanh Hà hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014.
Mô tả vật lý 55 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Nghiên cứu ngôn ngữ-Địa chỉ-Tiếng pháp-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu ngôn ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Địa chỉ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(2): 000081130, 000081132
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000091379
000 00000cam a2200000 a 4500
00133523
0026
00443926
008150330s2014 vm| fre
0091 0
035|a1456403911
035##|a1083172087
039|a20241130161504|bidtocn|c20150330083433|dtult|y20150330083433|zsvtt
0410 |afre
044|avm
08204|a418.0072|bNGD
090|a418.0072|bNGD
1000 |aNguyễn, Thùy Dung.
24510|aÉtude sur les termes d adresse en Français et en Vietnamien /|cNguyễn Thùy Dung; Phạm Thị Thanh Hà hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014.
300|a55 tr.;|c30 cm.
65017|aNghiên cứu ngôn ngữ|xĐịa chỉ|xTiếng pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |aĐịa chỉ
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Việt
6557|aKhóa luận|xNghiên cứu ngôn ngữ|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(2): 000081130, 000081132
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000091379
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081130 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-PH 418.0072 NGD Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000081132 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-PH 418.0072 NGD Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000091379 TK_Kho lưu tổng KL-PH 418.0072 NGD Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện