|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33523 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43926 |
---|
008 | 150330s2014 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403911 |
---|
035 | ##|a1083172087 |
---|
039 | |a20241130161504|bidtocn|c20150330083433|dtult|y20150330083433|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGD |
---|
090 | |a418.0072|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thùy Dung. |
---|
245 | 10|aÉtude sur les termes d adresse en Français et en Vietnamien /|cNguyễn Thùy Dung; Phạm Thị Thanh Hà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a55 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu ngôn ngữ|xĐịa chỉ|xTiếng pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aĐịa chỉ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNghiên cứu ngôn ngữ|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(2): 000081130, 000081132 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000091379 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081130
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
418.0072 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081132
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
418.0072 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091379
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
418.0072 NGD
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|