Ký hiệu xếp giá
| 448.04 PHL |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Bích Liên. |
Nhan đề
| Étude de la traduction en Français des nouvelles "Mùa hoa cải bên sông" et " Hai người đàn bà xóm trại" de Nguyên Quang Thiều /Phạm Thị Bích Liên; Đường Công Minh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 62 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kĩ năng dịch-Dịch văn học-Tiếng Pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(2): 000081118, 000091378 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000081117 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33524 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43927 |
---|
008 | 150330s2014 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374237 |
---|
035 | ##|a1083197694 |
---|
039 | |a20241201163915|bidtocn|c20150330092412|dtult|y20150330092412|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.04|bPHL |
---|
090 | |a448.04|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Bích Liên. |
---|
245 | 10|aÉtude de la traduction en Français des nouvelles "Mùa hoa cải bên sông" et " Hai người đàn bà xóm trại" de Nguyên Quang Thiều /|cPhạm Thị Bích Liên; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a62 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xDịch văn học|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKĩ năng dịch|xTiếng pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(2): 000081118, 000091378 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000081117 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081117
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.04 PHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081118
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.04 PHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091378
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.04 PHL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|