Ký hiệu xếp giá
| 448.0071 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hồng Hạnh. |
Nhan đề
| Adapter le modèle " Nouvelle école" à l enseignement/ apprentissage du Français chez les jeunes enfants de 6-10 ans au Vietnam /Phạm Thị Hồng Hạnh; Kiều Thị Thúy Quỳnh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 56 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mô hình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp trẻ em |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(2): 000081133, 000091376 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000081135 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33526 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43929 |
---|
008 | 150330s2014 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381315 |
---|
035 | ##|a1083192432 |
---|
039 | |a20241202104422|bidtocn|c20150330101332|dtult|y20150330101332|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bPHH |
---|
090 | |a448.0071|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hồng Hạnh. |
---|
245 | 10|aAdapter le modèle " Nouvelle école" à l enseignement/ apprentissage du Français chez les jeunes enfants de 6-10 ans au Vietnam /|cPhạm Thị Hồng Hạnh; Kiều Thị Thúy Quỳnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a56 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aMô hình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp trẻ em |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(2): 000081133, 000091376 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000081135 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081133
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.0071 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081135
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.0071 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091376
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
448.0071 PHH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|