DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Quỳnh. |
Nhan đề
| Ngữ pháp Tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2001. |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000001345-7 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115310 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3483 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382843 |
---|
035 | ##|a48010322 |
---|
039 | |a20241129160506|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGQ |
---|
090 | |a495.9225|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Quỳnh. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp Tiếng Việt /|cNguyễn Hữu Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2001. |
---|
300 | |a397 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001345-7 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115310 |
---|
890 | |a4|b574|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9225 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001346
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9225 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001347
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9225 NGQ
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
4
|
000115310
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9225 NGQ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào