|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43936 |
---|
005 | 202401251546 |
---|
008 | 150330s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049428166 |
---|
035 | |a1456398908 |
---|
035 | ##|a918369427 |
---|
039 | |a20241202171024|bidtocn|c20240125154657|dhuongnt|y20150330155420|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Khánh. |
---|
245 | 10|aKho tàng truyện cười Việt Nam : |bTập II / |cVũ Ngọc Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2014 |
---|
300 | |a611 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTruyện cười|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082837 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082837
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VUK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào