DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Yên. |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuần sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. |
Mô tả vật lý
| 247 tr .; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Sưu tầm, giới thiệu các câu tục ngữ, ca dao của dân tộc Tày vùng hồ Ba Bể nói về quê hương đất nước, tự nhiên và lao động, đời sống vật chất, gia đình xã hội và các quan niệm nhân sinh được sắp xếp theo vần chữ cái. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Tục ngữ-Ca dao-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao. |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thuần. |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Sinh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000082804 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43938 |
---|
005 | 202004161612 |
---|
008 | 150330s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378803 |
---|
035 | ##|a910923554 |
---|
039 | |a20241129114410|bidtocn|c20200416161236|dmaipt|y20150330161036|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aTục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể /|cNguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuần sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a247 tr .;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aSưu tầm, giới thiệu các câu tục ngữ, ca dao của dân tộc Tày vùng hồ Ba Bể nói về quê hương đất nước, tự nhiên và lao động, đời sống vật chất, gia đình xã hội và các quan niệm nhân sinh được sắp xếp theo vần chữ cái. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|xCa dao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
700 | 0 |aDương Thuần. |
---|
700 | 0 |aTriệu Sinh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082804 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082804
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|