|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43943 |
---|
005 | 202003041640 |
---|
008 | 150331s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382796 |
---|
035 | ##|a1023471881 |
---|
039 | |a20241130163939|bidtocn|c20200304164022|dhuongnt|y20150331090720|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bDAO |
---|
090 | |a398.09597|bDAO |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Oanh |
---|
245 | 10|aVăn hóa Thái - những tri thức dân gian /|cĐặng Thị Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Thái|xTri thức dân gian|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082802 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082802
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.09597 DAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào