Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 DAN |
Tác giả CN
| Đặng, Phan Thành Nam. |
Nhan đề
| L approche comparative des locutions en Français et en Vietnamien, le cas des locutions avec le verbe "Prendre" /Đặng Phan Thành Nam; Nguyễn Việt Tiến hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 68 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Ngữ pháp-Tiếng Pháp-Tiếng Việt-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ động từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303009(2): 000082779, 000091369 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000082781 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33542 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43945 |
---|
008 | 150331s2014 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403427 |
---|
035 | ##|a1083169373 |
---|
039 | |a20241201164739|bidtocn|c20150331091002|dtult|y20150331091002|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bDAN |
---|
090 | |a418.0072|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐặng, Phan Thành Nam. |
---|
245 | 10|aL approche comparative des locutions en Français et en Vietnamien, le cas des locutions avec le verbe "Prendre" /|cĐặng Phan Thành Nam; Nguyễn Việt Tiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a68 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ động từ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303009|j(2): 000082779, 000091369 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000082781 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082779
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
418.0072 DAN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082781
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
418.0072 DAN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091369
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-PH
|
418.0072 DAN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|