|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43950 |
---|
008 | 150331s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391984 |
---|
035 | ##|a1083193773 |
---|
039 | |a20241201150644|bidtocn|c|d|y20150331102427|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.509597|bVUQ |
---|
090 | |a791.509597|bVUQ |
---|
100 | 0 |aVũ, Tú Quỳnh. |
---|
245 | 10|aRối nước châu thổ Bắc Bộ sự phục hồi từ đổi mới đến nay /|cVũ Tú Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a222 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật dân gian|xMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật truyền thống. |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082795 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082795
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
791.509597 VUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào