DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Anh Nhân. |
Nhan đề
| Lễ tục - Lễ hội truyền thống xứ Thanh / Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2014. |
Mô tả vật lý
| 595 tr.; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lễ tục, lễ hội truyền thống cổ truyền tỉnh Thanh Hoá như: lễ tục đền Bưng, lễ hội làng Diêm Phố, lễ hội đền Đún, lễ hội làng Huằng bột... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Lễ hội cổ truyền-Thanh Hóa-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội cổ truyền. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Trâm. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000082790-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43952 |
---|
008 | 150331s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | |a1456380893 |
---|
035 | ##|a1083169282 |
---|
039 | |a20241128183808|bidtocn|c20241128183541|didtocn|y20150331104744|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bHAN |
---|
090 | |a394.269597|bHAN |
---|
100 | 0 |aHoàng, Anh Nhân. |
---|
245 | 10|aLễ tục - Lễ hội truyền thống xứ Thanh /|cHoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a595 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu lễ tục, lễ hội truyền thống cổ truyền tỉnh Thanh Hoá như: lễ tục đền Bưng, lễ hội làng Diêm Phố, lễ hội đền Đún, lễ hội làng Huằng bột... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội cổ truyền|zThanh Hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Trâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000082790-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082790
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082791
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 HAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|