|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43954 |
---|
005 | 202004201021 |
---|
008 | 150331s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394169 |
---|
035 | |a1456394169 |
---|
035 | ##|a910922670 |
---|
039 | |a20241202101752|bidtocn|c20241202101738|didtocn|y20150331112026|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hoàng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Quảng Bình /|cTrần Hoàng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a182 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xTập quán|zQuảng Bình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTập quán |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082820 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082820
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào