DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 大野, 晋 |
Nhan đề
| 日本語相談. 1 / 大野晋 [ほか]著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 朝日新聞社, 1989 |
Mô tả vật lý
| 221 p. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Sách Lương Tri |
Thuật ngữ chủ đề
| TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080429 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43956 |
---|
005 | 202011051439 |
---|
008 | 150331s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4022558601 |
---|
035 | |a1456400714 |
---|
035 | |a1456400714 |
---|
035 | ##|a1083197093 |
---|
039 | |a20241129094011|bidtocn|c20241129093617|didtocn|y20150331143128|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bONO |
---|
100 | 0 |a大野, 晋|d1919-2008. |
---|
245 | 10|a日本語相談.|n1 / |c大野晋 [ほか]著 |
---|
260 | |a東京 : |b朝日新聞社, |c1989 |
---|
300 | |a221 p. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 7|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080429
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6 ONO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào