|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43957 |
---|
005 | 202005201419 |
---|
008 | 150331s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402337 |
---|
035 | ##|a909983561 |
---|
039 | |a20241130170851|bidtocn|c20200520141942|dsinhvien|y20150331143539|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLUV |
---|
090 | |a398.809597|bLUV |
---|
100 | 0 |aLư, Nhất Vũ. |
---|
245 | 10|aDân ca Long An /|c Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xÂm nhạc|xDân ca|zLong An|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aLê, Giang. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000082842 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082842
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 LUV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào