• Sách
  • 495.65 MAC
    日本語の時制とアスペクト /

DDC 495.65
Tác giả CN 町田, 健
Nhan đề 日本語の時制とアスペクト / 町田健, 1957- 町田健 ; [Ken Machida]
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 1989
Mô tả vật lý 173 p. : ill. ; 21 cm.
Tùng thư NAFL sensho, 9.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Verb
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Tense
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080376
000 00000nam a2200000 a 4500
00133555
0021
00443958
005202103111104
008150331s1989 ja| jpn
0091 0
020|a4900105961
035|a1456383999
035##|a1083169298
039|a20241202164156|bidtocn|c20210311110454|dmaipt|y20150331145532|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bMAC
1000 |a町田, 健
24510|a日本語の時制とアスペクト /|c町田健, 1957- 町田健 ; [Ken Machida]
260|a東京 : |bアルク, |c1989
300|a173 p. : |bill. ; |c21 cm.
490|aNAFL sensho, 9.
500|aSách Lương Tri
65010|aJapanese language|xVerb
65010|aJapanese language|xTense
65017|aTiếng Nhật |xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080376
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080376 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 MAC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào