|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43960 |
---|
008 | 150331s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400568 |
---|
035 | ##|a1083171070 |
---|
039 | |a20241129164805|bidtocn|c|d|y20150331150453|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bSUN |
---|
090 | |a398.209597|bSUN |
---|
100 | 0 |aSử, Văn Ngọc. |
---|
245 | 10|aSử thi Ra glai /|cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xSử thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
700 | 0 |aSử, Thị Gia Trang. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000082843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082843
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 SUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào