|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43968 |
---|
008 | 150401s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391372 |
---|
035 | ##|a911667929 |
---|
039 | |a20241130175613|bidtocn|c|d|y20150401104045|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.409597|bHON |
---|
090 | |a394.409597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Trần Nghịch. |
---|
245 | 10|aXên tống ký /|cHoàng Trần Nghịc |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a571 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xCúng lễ|xCúng giải hạn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCúng lễ |
---|
653 | 0 |aCúng giải hạn. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082833 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.409597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào